Có 2 kết quả:
离索 lí suǒ ㄌㄧˊ ㄙㄨㄛˇ • 離索 lí suǒ ㄌㄧˊ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) desolate and lonely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) desolate and lonely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0